Giỏ hàng

Máy xúc đào R210W-9S gầu 1.1m3

Giá gốc Liên Hệ
  • Mã xe: Máy xúc đào R210W-9S
  • Giá: Liên Hệ 0912021266
  • Màu sắc: Vàng
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
  • Năm sản xuất:2021 - 2022
  • Tình trạng: mới 100%
  • Kho hàng: Còn Hàng
  • Bảo hành : 36 Tháng

Sản phẩm sau →

Mô tả sản phẩm

Thông số kỹ thuật

R210W-9S

Trọng lượng hoạt động

20,500 Kg

Công suất(SAE  J1349)

163 HP (121 Kw)/ 2000 v/ph

Chiều với sâu nhất

6.380 mm

Chiều với cao nhất

10.000 mm

Chiều dài tay gầu tiêu chuẩn

2.920 mm

Chiều dài cần tiêu chuẩn

5.650 mm

Vận tốc di chuyển (lớn nhất)

30 Km/h

Lực đào lớn nhất

13.600 kgf

Cabin

Tiêu chuẩn: 01 ghế lái

Cửa ra vào cabin

01 cái

Kết cấu

Khung thép, kính 4 phía

Gương chiểu hậu

02 cái

Điều hòa

Tiêu chuẩn: 01 cái

FM radio/ casset

01 cái

Đồng hồ chỉ báo

Thời gian hoạt động,nhiên liệu, mức độ làm mát động cơ, tốc độ quay động cơ …

Cảnh báo

Quá nhiệt, nhiên liệu thấp, dầu bôi trơn quá nóng, nhiệt độ hệ thống thủy lực …

Kích thước 
- Chiều cao đến nóc cabin
- Chiều dài tổng (cả gàu khi nằm thấp nhất)
- Chiều rộng xe
- Khoảng sáng gầm

 
- 3.530 mm(3180mm)
- 9.630 mm(9500mm)
- 3.770 mm
- 345 mm

Gàu
- Dung tích
- Bề rộng
- Trọng lượng

 
- 1.1m3
- 1.400/1.520 mm
- 850 Kg

Động cơ
- Model
- Loại:
 
 
 
- Mức độ công suất bánh đà( Công suất động cơ theo tiêu chuẩn SAE và DIN)
    
 
 
 
 
 
                    
            
- Momen lớn nhất
- Đường kính xi lanh x Hành trình
- Dung tích buồng đốt
- Ác quy
- Motor khởi động
- Đầu phát

 
-Hyundai HM 5.9
- Làm mát bằng nước, động cơ diesel 4 chu kỳ, 6 xi lanh, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun trực tiếp, giảm ô nhiễm môi trường.
 
- SAE  J1995 ( Tổng ) 178 HP ( 133Kw) với 2000 vòng/phút
- SAE J1349 ( Net ) 163 HP (121 KW) với 2000v/ phút
- DIN 6271/1 ( Tổng ) 180 PS ( 133KW) với 2000 vòng/ phút
- DIN 6271/1 ( Net ) 165 PS (121 KW) với 2000 vòng / phút
 
 
- 72.2 kgf-m với 1500 vòng/phút
- 102 mm x 120 mm
- 5.880 cc
- 2 x 12 V x 100 Ah
- 24V – 4.5 Kw
- 24 V – 70 Amp

Hệ thống thủy lực 
Bơm chính:
- Loại
 
- Lưu lượng
- Bơm điều khiển
 
Motor thủy lực: 
- Mô tơ di chuyển
 
- Mô tơ quay toa.
 
Cài đặt van giảm áp
- Van giảm áp chính
- Van giảm áp di chuyển
- Van giảm áp quay toa
- Van giảm áp điều khiển
 
Xilanh thủy lực:
Kích thước xi lanh ( Đường kính lỗ XL * hành trình ):
-Cần :
-Tay:
-Gầu xúc:

  • Lưỡi ủi:
  • Chân chống( chân vịt):

 
 
- 2 Bơm piston, đồng trục, điều chỉnh lưu lượng.
- 2 x 215 lít/ phút ( 2*222 l/phút)
- Loại bơm bánh răng
 
 
- Mô tơ thủy lực loại piston hướng trục, 2 cấp tốc độ, phanh được lắp đặt bên trong.
- Mô tơ thủy lực loại piston hướng trục, với phanh tự động.
 
- 350 kgf/cm2
- 380 kgf/cm2
- 380 kgf/cm2
- 40 kgf/cm2
 
 
 
 
- 2 Xi lanh – 120 x 1.290 mm
- 1 Xi lanh – 140 x 1.510 mm
- 1 Xi lanh– 120 x 1.055 mm
- 2 Xi lanh- 125 x 222 mm
- 2 Xi lanh– 130 x 427 mm

Dẫn động và phanh 
- Hình thức di chuyển
 
 
- Lực kéo lớn nhất
- Tốc độ dịch chuyển (bước 1/ bước 2)
- Khả năng leo dốc

 
- 4 bánh - truyền động thủy lực, được lắp đặt hệ thống giảm tốc bánh răng hành tinh, 2 số tiến và 2 số lùi
- 11.100 Kgf
- 8.7/ 30 Km/h
- 31.5o (61% )

Quay toa
- Motor quay toa
- Hộp Giảm tốc quay toa
- Vành quay toa
- Phanh quay toa
- Tốc độ xoay

 
- Motor piston hướng trục
- Cơ cấu giảm tốc bánh răng  hành tinh
-  Bôi trơn bằng mỡ (ngâm trong mỡ)
- Phanh đĩa ướt
- 10.5 vòng /phút

Điều khiển 
 
 
 
- Hệ thống điều khiển
 
 
- Điều khiển ga của động cơ

 
- Áp lực điều khiển được hoạt động  bởi  các cần điều khiển và các bàn đạp, các cần này có thể tháo lắp dễ dàng.
- 2 cần điều khiển (tay chang) và 1 cần khóa an toàn ( Cần bên phải: Quay toa và tay gầu ), (Cần bên trái: đk cần Boom và gầu) ( ISO )
- Núm ga điện.

Dung dích làm mát và bôi trơn 
- Thùng nhiên liệu
- Nước làm mát động cơ
- Dầu động cơ
- Dầu hộp giảm tốc quay toa
- Dầu cầu (Trước/sau)
- Dầu Hệ thống thủy lực
- Thùng dầu thủy lực

 
- 310 lít
- 35 lít
- 14.2 lít
- 5.0 lít
- 14.6 / 18.1 lít
- 304 lít(340 lít)
- 165 lít

Cầu và bánh xe 
 

 
- Cầu trước được treo bởi trục đỡ ở giữa và có thể khóa bởi các xi lanh giảm chấn. Cầu sau được bắt chặt với sát xi dưới.
- Bánh xe: 10.00-20-14PR, kép (loại ống)

Trọng lượng vận hành ( xấp xỉ )
 
 
 
 
Cấu kiện chính
- Cấu trúc trên
- Trọng lượng cần (gồm cả xi lanh  tay)
- Trọng lượng tay gầu (gồm cả xi lanh  gàu)
Trọng lượng hoạt động
- Với máy có chân chống trước và lưỡi ủi phía sau
- Với máy có chân chống cả trước và sau.
- Với máy có lưỡi ủi trước và chân chống phía sau

 
- Trọng lượng vận hành, bao gồm 5.650 mm cần, 2.920 mm tay, gầu 0,8m3, bôi trơn, nước làm mát, thùng nhiên liệu đầy, thùng chứa dầu thủy lực đầy đủ và thiết bị tiêu chuẩn .
 
- 5.240 kg
- 1.790 kg
- 1.095 kg
 
-20.500 Kg
-20.600 Kg
-20.600 Kg

Chúng tôi cam kết với bạn:

  • Hàng chính hãng 100%, nhập khẩu nguyên chiếc từ Hyundai Hàn Quốc.

  • Luôn có chính sách giá tốt nhất thị trường.

  • Bảo hành dài lâu theo tiêu chuẩn của chính hãng.

  • Hướng dẫn bàn giao máy và Bảo Dưỡng tại Chân công trình bên Mua sử dụng.

  • Đảm bảo tư vấn, hỗ trợ bất cứ khi nào bạn cần trong quá trình vận hành máy.

Nếu bạn cần tư vấn thêm thông tin xin vui lòng liên hệ theo:

Công ty TNHH Sản Xuất và Kinh Doanh XNK Tuyên Quang

Địa chỉ trụ sở Chính: Số 87 - Tổ 24 - Thị Trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Thành Phố Hà Nội

Văn phòng miền Trung: Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành Phố Đà Nẵng.

Văn phòng miền Nam: Số 428 Đường ĐT743A, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.

Liên hệ: Mr Nguyễn Hồng Trình 0912021266 - Trưởng Phòng Kinh Doanh

EmailCungphattrien1509@gmail.com

Websitehttp://mayxuchyundai.vn