Bộ lọc khí Kèn báo lùi xe Thanh gác chân của máy đào lùi Ắc quy không cần bảo dưỡng, 850CCA x 1 Công tắc ngắt ắc quy Cần khóa – Máy đào lùi (cáp) Thanh khóa cần – Máy chất tải Phanh dầu, bàn đạp đôi, khóa liên động Buồng lái, ROPS/FOPS Bộ điều khiển Bộ điều khiển máy đào lùi, 2 cần gạt Bộ điều khiển máy chất tải, 1 cần gạt Bộ điều khiển ổn định, 2 cần gạt Môi chất lạnh/Chất chống đông Khóa vi sai Động cơ, 1104C-44T (Bộ tăng áp động cơ, làm mát bằng nước) Quạt hút gió Chắn bùn phía sau Lọc nhiên liệu vặn răng: nhiên liệu, dầu nhớt động cơ, dầu truyền động, tách nước, dầu thủy lực | Đèn flash cảnh báo/thông báo nguy hiểm Thảm lót sàn Lọc nhiên liệu sơ cấp với bình tách nước Thước đo: nhiệt độ môi chất lạnh, mức nhiên liệu, tốc độ kế, đồng hồ đếm giờ Bugi xông (thiết bị trợ giúp khởi động ở trạng thái nguội) Đổ nhiên liệu cho cao trình mặt đất Miếng đệm kín đầu trục cho ống mềm thủy lực, gioăng làm kín dạng vòng tròn Bộ tản nhiệt dầu thủy lực, bộ tản nhiệt dầu truyền động Chỉ số: áp suất dầu nhớt động cơ, nhiệt độ dầu truyền động, nhiệt độ môi chất lạnh khóa vi sai, mức nhiên liệu, bộ sạc ắc quy, bộ lọc khí, đèn pha Đèn bảng để dụng cụ Hệ thống khóa và ngắt động cơ tạm thời Đèn làm việc (2 trước, 2 sau) Hệ thống an ninh máy Gương chiếu hậu Phanh tay Ổ cắm điện, 12V Tay lái trợ lực, thủy tĩnh Dây an toàn, rút được (51mm / 2in) Ghế ngồi có cái tỳ tay | Buồng bảo quản bên trong Đèn thắng và đèn hậu Khóa cửa mở Tay lái điều chỉnh độ nghiêng Lốp (bánh trước): 11L-16SL, 12PR(2WD, ATG) Lốp (bánh sau): 19,5L-24, 12PR(2WD, ATG) Hộp dụng cụ, bên ngoài, có thể khóa được Bộ biến mômen Van tiết lưu, điều chỉnh bằng tay và chân Truyền động: hộp số tự động, 4 hộp phía trước, 2 hộp ngược chiều và 2 dẫn động bằng bánh xe Công tắc nút nhấn trung hòa truyền động Còi báo động bằng điện |
Phụ kiện máy đào lùi Gàu múc: 0,2m3 (0,26yd3)(STD) 0,17m3 (0,22yd3) 0,1m3 (0,13yd3) 0,26m3 (0,34yd3) 0,3m3 (0,39yd3) Cần 2,63 m 2,81m Cách tay gàu Có thể duỗi thẳng ra Khớp nối nhanh Phụ kiện, máy chất tải phía trước Gàu thông thường 0,8m3 (2,04yd3)- cạnh cắt tải (STD) 0,7m3 (0,92yd3) - mũi khoan 0,9m3 (1,18yd3) - mũi khoan 1,0m3 (1,31yd3) - cạnh cắt tải Gàu đa năng 1,0 (1,31yd3) 1,0 (1,31yd3) kèm chạc Cần khóa – máy đào lùi (xi lanh) Cabin | Buồng lối, kính chắn gió (kính trước) Cabin, đèn dưới mui xe Đối trọng 150 kg (330lb) 350 kg (772lb) 550 kg (1.213lb) Hệ thống an toàn cho gầu ngoạm Hệ thống điều hòa không khí Điều hòa không khí và bộ xông nhiệt Điều hòa không khí Bộ xông nhiệt Chế độ lái sự cố Chắn bùn phía trước, 4WD Làm nóng nhiên liệu Bộ phận bảo vệ Trục truyền động phía trước Hãm xung ga-lăng Van thủy lục – máy chất tải Chức năng thứ ba Van thủy lực – máy đào lùi Chức năng thứ bảy Đường thủy lực Đường ngắt máy đào lùi, một chiều Đèn làm việc (4 đèn trước, 4 đèn sau0 | Bộ điều khiển lái (máy đào lùi, máy chất tải, máy ổn định) Phanh trợ lực điện Đài Chức năng quay lại chế độ đào, máy chất tải Kiểm soát lái, máy chất tải Đèn hiệu quay Gắn từ tính Đồng hồ đo tốc độ Bộ ổn định (PAD) Đường Ngược chiều Rộng Van điều tiết một chiều Truyền động: P/Shift 4 phía trước, 3 ngược chiều 4 dẫn động bằng bánh xe Ắc quy 12V, 630CCA x 2EA Lốp (bánh trước): 12,5/80-18, 12PR (4WD, ATG) 340/80-18, 143A8 (4WD, MICHELIN) Lốp (bánh sau): 16,9-28, 12PR (ATG) 21L-24, 10PR (ATG) 440/80-28, 156A8 (MICHELIN) 500/70-24, 164A8 (MICHELIN) |